Bột Kali Nitrat Kno3 (Cấp công nghiệp)

Mô tả ngắn:

Kali nitrat, còn được gọi là NOP.

Kali Nitrat công nghệ/cấp công nghiệp là mộtphân bón hòa tan trong nước có hàm lượng Kali và Nitơ cao.Nó dễ hòa tan trong nước và tốt nhất cho việc tưới nhỏ giọt và bón phân qua lá.Sự kết hợp này phù hợp sau giai đoạn bùng nổ và độ chín sinh lý của cây trồng.

Công thức phân tử: KNO₃

Trọng lượng phân tử: 101,10

Trắnghạt hoặc bột, dễ hòa tan trong nước.

Dữ liệu kỹ thuật choKali Nitrat công nghệ/cấp công nghiệp

Tiêu chuẩn thực hiện: GB/T 1918-2021


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả Sản phẩm

Kali nitrat, còn được gọi là nitrat lửa hoặc nitrat đất, là một hợp chất vô cơ quan trọng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.Công thức hóa học KNO3 của nó chỉ ra rằng nó là hợp chất nitrat chứa kali.Hợp chất linh hoạt này có sẵn dưới dạng tinh thể trực thoi hoặc trực thoi không màu, trong suốt và ở dạng bột màu trắng.Với đặc tính không mùi và không độc hại, kali nitrat có nhiều ứng dụng.

Xuất hiện: tinh thể màu trắng

KHÔNG.

Mục

Sự chỉ rõ Kết quả

1

Hàm lượng kali nitrat (KNO₃)% ≥

98,5

98,7

2

Độ ẩm% ≤

0,1

0,05

3

Hàm lượng chất không tan trong nước%<

0,02

0,01

4

Hàm lượng clorua (dưới dạng CI)% ≤

0,02

0,01

5

Hàm lượng sunfat (SO4) ≤

0,01

<0,01

6

Cacbonat(CO3) %<

0,45

0,1

Một trong những đặc điểm nổi bật của kali nitrat là cảm giác mát và mặn, khiến nó trở thành thành phần lý tưởng cho nhiều loại sản phẩm.Độ hút ẩm cực thấp của nó đảm bảo rằng nó không dễ bị vón cục, đơn giản hóa việc bảo quản và xử lý.Ngoài ra, hợp chất này có khả năng hòa tan tuyệt vời trong nước, amoniac lỏng và glycerol.Ngược lại, nó không hòa tan trong ethanol tuyệt đối và dietyl ete.Những đặc tính độc đáo này làm cho kali nitrat trở thành một thành phần có giá trị trong các ngành công nghiệp khác nhau bao gồm nông nghiệp, y học và pháo hoa.

Trong nông nghiệp, việc sử dụng kali nitrat đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng và năng suất cây trồng.Đây là nguồn cung cấp kali và nitơ quan trọng cho cây trồng.Khi được sử dụng làm phân bón, kali nitrat cung cấp nguồn dinh dưỡng cân bằng hỗ trợ sự phát triển rễ mạnh mẽ, tăng năng suất và cải thiện chất lượng tổng thể của cây trồng.Khả năng hòa tan trong nước của nó đảm bảo cây trồng dễ dàng hấp thụ, khiến nó trở thành một lựa chọn hiệu quả và bền vững cho nông dân trên toàn thế giới.

Việc sử dụng kali nitrat đã mở rộng từ nông nghiệp sang y học.Hợp chất này được sử dụng trong điều trị nha khoa vì đặc tính giảm mẫn cảm tuyệt vời của nó.Răng nhạy cảm là một vấn đề nha khoa phổ biến có thể được giải quyết hiệu quả bằng cách sử dụng kem đánh răng có chứa kali nitrat.Nó hoạt động bằng cách giảm độ nhạy cảm của dây thần kinh, giúp giảm bớt sự khó chịu cho những người cảm thấy khó chịu do kích thích nóng hoặc lạnh.Giải pháp nhẹ nhàng nhưng hiệu quả cao này đã được các chuyên gia nha khoa và bệnh nhân rất ưa chuộng.

Ngoài ra, ngành công nghiệp pháo hoa phụ thuộc rất nhiều vào kali nitrat để tạo ra những màn pháo hoa tuyệt đẹp.Thành phần hóa học độc đáo của nó tạo ra màu sắc rực rỡ và hoa văn hấp dẫn khi kết hợp với các hợp chất khác.Kali nitrat hoạt động như một chất oxy hóa và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình đốt pháo hoa.Việc giải phóng năng lượng có kiểm soát trong quá trình đốt cháy tạo ra những hiệu ứng hình ảnh quyến rũ, khiến những màn trình diễn này trở thành một cảnh tượng trong các lễ kỷ niệm và sự kiện.

Tóm lại, đặc tính tuyệt vời của kali nitrat và phạm vi ứng dụng rộng rãi khiến nó trở thành hợp chất không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp.Đặc tính làm mát không mùi, không độc hại, cùng với khả năng hút ẩm tối thiểu và khả năng hòa tan tuyệt vời, làm cho nó trở nên linh hoạt.Từ việc bón phân cho cây trồng đến việc làm giảm độ nhạy cảm của răng cho đến việc tạo ra những màn trình diễn pháo hoa quyến rũ, kali nitrat tiếp tục cải thiện tính an toàn, hiệu quả và sự hấp dẫn về mặt thị giác.Việc sử dụng loại vật liệu composite đa năng này mở ra khả năng vô tận trong mọi lĩnh vực, đảm bảo tiến độ, bền vững và những trải nghiệm khó quên.

Sử dụng

sử dụng nông nghiệp:sản xuất các loại phân bón như kali, phân hòa tan trong nước.

Sử dụng phi nông nghiệp:Nó thường được áp dụng để sản xuất men gốm, pháo hoa, cầu chì nổ, ống hiển thị màu, vỏ kính đèn ô tô, chất làm mịn thủy tinh và bột đen trong công nghiệp;sản xuất muối penicillin kali, rifampicin và các thuốc khác trong công nghiệp dược phẩm;làm vật liệu phụ trợ trong công nghiệp luyện kim và thực phẩm.

Biện pháp phòng ngừa lưu trữ:Đậy kín và bảo quản trong kho khô ráo, thoáng mát.Bao bì phải kín, chống ẩm và tránh ánh nắng trực tiếp.

Bao bì

Túi dệt bằng nhựa có lót túi nhựa, trọng lượng tịnh 25/50 Kg

túi NOP

Bình luận

Cấp độ pháo hoa, Cấp độ muối hợp nhất và Cấp độ màn hình cảm ứng đều có sẵn, vui lòng liên hệ.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi