Bột kali sunfat 52%
Tên:Kali sunfat (Mỹ) hoặc kali sunfat (Anh), còn được gọi là sunfat kali (SOP), arcanite, hoặc kali lưu huỳnh cổ xưa, là hợp chất vô cơ có công thức K2s04, một chất rắn màu trắng hòa tan trong nước. nó thường được sử dụng trong phân bón, cung cấp cả kali và lưu huỳnh.
Tên khác:SOP
Phân kali (K) thường được bổ sung để cải thiện năng suất và chất lượng cây trồng ở những vùng đất thiếu nguồn cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng thiết yếu này. Hầu hết phân bón K đều đến từ các mỏ muối cổ xưa trên khắp thế giới. Từ “ potash” là một thuật ngữ chung thường được dùng để chỉ kali clorua (Kcl), nhưng nó cũng áp dụng cho tất cả các loại phân bón chứa K khác, chẳng hạn như kali sunfat (K?s0?, thường được gọi là sunfat của kali, hoặc SOP).
K2O%: ≥52%
CL%: .01,0%
Axit tự do (Axit sunfuric) %: 1,0%
Lưu huỳnh%: ≥18,0%
Độ ẩm %: 1,0%
Bên ngoài: Bột màu trắng
Tiêu chuẩn: GB20406-2006
Kali cần thiết để hoàn thành nhiều chức năng thiết yếu trong thực vật như kích hoạt các phản ứng enzyme, tổng hợp protein, hình thành tinh bột và đường, điều hòa dòng nước trong tế bào và lá. Thông thường, nồng độ K trong đất quá thấp để hỗ trợ cây phát triển khỏe mạnh.
Kali sunfat là nguồn dinh dưỡng K tuyệt vời cho cây trồng. Tỷ lệ K của K2s04 không khác biệt so với các loại phân kali thông thường khác. Tuy nhiên, nó cũng cung cấp một nguồn S có giá trị cần thiết cho quá trình tổng hợp protein và chức năng enzyme. Giống như K, S cũng có thể bị thiếu hụt quá mức để cây trồng phát triển đầy đủ. Hơn nữa, nên tránh bổ sung Cl- ở một số loại đất và cây trồng nhất định. trong những trường hợp như vậy, K2S04 tạo ra nguồn K rất phù hợp.
Kali sunfat chỉ hòa tan bằng 1/3 so với KCl, do đó nó không được hòa tan phổ biến để bổ sung qua nước tưới trừ khi có nhu cầu bổ sung S
Một số kích cỡ hạt thường có sẵn. Các nhà sản xuất sản xuất các hạt mịn (nhỏ hơn 0,015 mm) để tạo ra dung dịch tưới hoặc phun qua lá, vì chúng hòa tan nhanh hơn. Và người trồng tìm cách phun K2s04 lên lá, một cách thuận tiện để bón thêm K và s cho cây trồng, bổ sung các chất dinh dưỡng đã hấp thụ. từ đất. Tuy nhiên, lá có thể bị hư hại nếu nồng độ quá cao.
Người trồng thường xuyên sử dụng K2SO4 cho các loại cây trồng không mong muốn bổ sung Cl - từ phân bón KCl phổ biến hơn. Chỉ số muối một phần của K2SO4 thấp hơn so với một số loại phân K thông thường khác, do đó độ mặn tổng cộng được thêm vào trên một đơn vị K sẽ ít hơn.
Phép đo muối (EC) từ dung dịch K2SO4 nhỏ hơn một phần ba nồng độ tương tự của dung dịch KCl (10 milimol mỗi lít). Khi cần tỷ lệ K?SO?? cao, các nhà nông học thường khuyên nên áp dụng sản phẩm với nhiều liều lượng. Điều này giúp cây tránh tích lũy K dư thừa và cũng giảm thiểu mọi thiệt hại tiềm ẩn do muối gây ra.
Việc sử dụng chủ yếu kali sunfat là làm phân bón. K2SO4 không chứa clorua có thể gây hại cho một số cây trồng. Kali sunfat được ưa thích cho các loại cây trồng này, bao gồm thuốc lá và một số loại trái cây và rau quả. Cây trồng ít nhạy cảm hơn vẫn có thể cần kali sunfat để tăng trưởng tối ưu nếu đất tích tụ clorua từ nước tưới.
Muối thô đôi khi cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh. Kali sunfat cũng được sử dụng làm chất giảm tốc độ chớp cháy trong thuốc phóng pháo binh. Nó làm giảm hiện tượng chớp lửa, phản xạ và áp suất quá mức của vụ nổ.
Nó đôi khi được sử dụng như một phương tiện nổ thay thế tương tự như soda trong quá trình phun soda vì nó cứng hơn và hòa tan trong nước tương tự.
Kali sunfat cũng có thể được sử dụng trong pháo hoa kết hợp với kali nitrat để tạo ra ngọn lửa màu tím.
Của chúng tôikali sunfatbột là chất rắn màu trắng, hòa tan trong nước, lý tưởng cho nhiều ứng dụng nông nghiệp. Với hàm lượng kali lên tới 52%, đây là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng thiết yếu tuyệt vời này, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển rễ mạnh mẽ, cải thiện khả năng chịu hạn và tăng sức sống tổng thể của cây. Ngoài ra, hàm lượng lưu huỳnh trong bột kali sunfat của chúng tôi giúp đảm bảo dinh dưỡng và sức khỏe cây trồng tối ưu.
Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng Bột Kali Sulphate 52% của chúng tôi là khả năng cải thiện chất lượng và năng suất cây trồng. Bằng cách cung cấp sự cân bằng kali và lưu huỳnh, thành phần phân bón này có thể giúp tăng hương vị, màu sắc và giá trị dinh dưỡng của trái cây, rau và các sản phẩm khác. Cho dù bạn là nông dân thương mại hay người làm vườn tại nhà, bột kali sunfat của chúng tôi có thể tạo ra sự khác biệt lớn cho sự thành công của cây trồng của bạn.
Ngoài ra, bột kali sunfat của chúng tôi được biết đến với khả năng hòa tan tuyệt vời, giúp dễ dàng sử dụng và đảm bảo sự hấp thu hiệu quả của cây trồng. Điều này có nghĩa là cây trồng của bạn có thể nhanh chóng tiếp cận các chất dinh dưỡng thiết yếu cần thiết để tăng trưởng khỏe mạnh, tăng năng suất tổng thể và tính bền vững.
Ngoài việc sử dụng nó trong nông nghiệp, chúng tôiBột kali sunfat 52%có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Kali sunfat là một hợp chất đa năng có nhiều ứng dụng, từ sản xuất kính đặc biệt đến sản xuất thuốc nhuộm và bột màu.
Khi chọn bột kali sunfat của chúng tôi, bạn có thể tin tưởng rằng mình đang nhận được sản phẩm cao cấp đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Quy trình sản xuất của chúng tôi đảm bảo độ tinh khiết và tính nhất quán của bột, giúp bạn tự tin về hiệu suất và hiệu quả của nó.
Tóm lại, Bột Kali Sulphate 52% của chúng tôi là một thành phần phân bón đa chức năng quan trọng mang lại nhiều ứng dụng nông nghiệp và công nghiệp. Với hàm lượng kali và lưu huỳnh cao, khả năng hòa tan tuyệt vời và hiệu quả đã được chứng minh, sản phẩm này là sự bổ sung có giá trị cho bất kỳ hoạt động nông nghiệp hoặc sản xuất nào. Hãy trải nghiệm sự khác biệt mà bột kali sunfat của chúng tôi có thể mang lại cho cây trồng và sản phẩm của bạn, đồng thời đưa nỗ lực công nghiệp và nông nghiệp của bạn lên tầm cao mới.